Các thuật ngữ trong PUBG mà game thủ nên nằm lòng
Nếu bạn là một game thủ của PUBG (PlayerUnknown's Battlegrounds), chắc hẳn bạn đã gặp không ít những thuật ngữ "lạ" trong quá trình giao tiếp với đồng đội hoặc khi tham gia vào các cuộc chiến. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về game mà còn nâng cao trải nghiệm chơi. Hãy cùng khám phá danh sách các thuật ngữ trong PUBG mà mọi game thủ nên thuộc lòng!
Giới thiệu về PUBG
PUBG, tựa game sinh tồn nổi tiếng do Krafton Inc phát hành vào năm 2017, đã thu hút hàng triệu người chơi trên toàn thế giới. Trò chơi yêu cầu người chơi không chỉ có kỹ năng chiến đấu mà còn phải có tư duy chiến lược, sự tập trung cao độ và khả năng phản xạ nhanh nhạy để tiêu diệt kẻ thù và sống sót trong môi trường khắc nghiệt. Mục tiêu cuối cùng là trở thành người sống sót cuối cùng trên chiến trường.
I. Thuật ngữ cơ bản trong PUBG dành cho người mới chơi
1. Cách đọc tên PUBG
PUBG thường được gọi bằng nhiều cách khác nhau:
- Púp-Gi
- Pê-U-Bê-Gờ
- Púp
- Pắp
2. Chạy bo là gì?
- Bo gồm hai phần: vòng tròn màu trắng (bo an toàn) và vòng xanh (bo bên ngoài). Khi bạn đứng ngoài bo trắng, bạn sẽ mất máu dần dần. Do đó, việc chạy vào bo trắng là rất quan trọng để sống sót.
3. Loot đồ
- Loot nghĩa là thu thập vật phẩm trong game. Bạn có thể loot đồ từ những kẻ thù đã bị tiêu diệt hoặc từ những địa điểm có sẵn. "Loot dạo" thường chỉ những người bạn đi cùng chỉ chăm chú vào việc thu thập vật phẩm.
4. Một số thuật ngữ cơ bản khác
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Headshot | Bắn trúng vào đầu. |
Clear | Khu vực an toàn, không có kẻ thù. |
Check | Kiểm tra vị trí xem có an toàn hay không. |
Camp | Ngồi một chỗ để phòng thủ. |
Sấy | Xả đạn liên tục vào mục tiêu. |
Ghìm tâm | Điều chỉnh tâm bắn để giảm độ lệch. |
Bots | Nhân vật được điều khiển bởi máy. |
Shipper | Người loot đồ nhưng không kịp sử dụng đã bị giết. |
Gạt giò | Kết thúc nhanh chóng thành viên đội địch. |
Nhảy dù | Nhảy từ máy bay xuống khu vực chiến đấu. |
Hit | Đếm số lần bắn trúng kẻ địch. |
Tap | Bắn từng viên một. |
II. Thuật ngữ về các loại vũ khí trong PUBG
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Ốp | Chỉ khẩu AWM. |
Đạn xanh/Đạn năm | Đạn 5.56 mm cho Assault Rifle. |
M4 | Tên viết tắt của khẩu M416. |
Ka/K98 | Tên viết tắt của khẩu Kar98. |
Nade | Lựu đạn nổ (Frag Grenade). |
Lựu choáng | Lựu đạn choáng. |
Bom lửa | Molotov Cocktail. |
Red Dot Sight | Thiết bị ngắm tâm đỏ. |
III. Thuật ngữ về trang bị cứu thương
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
First Aid Kit | Hồi 75% máu. |
Med Kit | Hồi 100% máu. |
Bandage | Hồi một lượng nhỏ máu. |
Redbull | Nước tăng lực, tăng khả năng hồi phục. |
Ống tiêm | Tăng tốc độ chạy và hồi máu. |
IV. Thuật ngữ về các kiểu nhà trong PUBG
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Khu nhà QTV | Nơi streamer QTV thường nhảy xuống. |
Nhà Doraemon | Ngôi nhà giống trong hoạt hình Nobita. |
Nhà vệ sinh | Các chòi nhỏ trên bản đồ. |
School | Khu vực trường học nổi tiếng trong game. |
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ trong PUBG và tự tin hơn trong mỗi trận đấu. Nếu bạn có thêm thuật ngữ nào mới, đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi nhé! Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời trong thế giới PUBG!